temple nghĩa là gì
temple trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Nghĩa của từ temple trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ temple trong Tiếng Anh. Từ temple trong Tiếng Anh có các nghĩa là đền, miếu, điện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
temple ý nghĩa, định nghĩa, temple là gì: 1. a building used for the worship of a god or gods in some religions 2. the flat area on each side…. Tìm hiểu thêm. Từ điển
Bạn tôi đã templed học kỳ cuối cùng và phải rời khỏi đất nước vì trường học không nói với anh ta rằng anh ta đang thiếu một
Temple nghĩa là gì ? temple /'templ/ * danh từ - đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường - (giải phẫu) thái dương - cái căng vải (trong khung EzyDict Trang Chủ
temple temple /'templ/ danh từ. đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường (giải phẫu) thái dương; cái căng vải (trong khung cửi)
Rencontre Entre Homme Et Femme Mariee. Thông tin thuật ngữ temple tiếng Anh Từ điển Anh Việt temple phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ temple Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm temple tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ temple trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ temple tiếng Anh nghĩa là gì. temple /'templ/* danh từ- đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường- giải phẫu thái dương- cái căng vải trong khung cửi Thuật ngữ liên quan tới temple vivisector tiếng Anh là gì? skin-deep tiếng Anh là gì? coadjacence tiếng Anh là gì? swallow-tailed coat tiếng Anh là gì? cockatoo tiếng Anh là gì? perfuming tiếng Anh là gì? reliever tiếng Anh là gì? sleeve tiếng Anh là gì? vaporer tiếng Anh là gì? eclampsia tiếng Anh là gì? cinemagoer tiếng Anh là gì? allocarp tiếng Anh là gì? ordeals tiếng Anh là gì? stun tiếng Anh là gì? photo-flash tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của temple trong tiếng Anh temple có nghĩa là temple /'templ/* danh từ- đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường- giải phẫu thái dương- cái căng vải trong khung cửi Đây là cách dùng temple tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ temple tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh temple /'templ/* danh từ- đến tiếng Anh là gì? điện tiếng Anh là gì? miếu tiếng Anh là gì? thánh thất tiếng Anh là gì? thánh đường- giải phẫu thái dương- cái căng vải trong khung cửi
Ý nghĩa của từ temple là gì temple nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ temple. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa temple mình 1 4 3 Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường. Thái dương. Cái căng vải trong khung cửi. 2 5 4 temple['templ]danh từ đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường giải phẫu thái dương cái căng vải trong khung cửiChuyên ngành Anh - Việt 3 6 5 temple thái dương 4 0 0 templeDanh từ đền, chùa nơi xây lên để thờ tụng, tôn thờ và cầu nguyện về tôn giáo, tín ngưỡng Trên thế giới có rất nhiều ngôi đền nổi tiếng và lâu đời như đền Ornate Hindu, Somnath Mahadev và Bangkok City,... Những ngôi đền có thể xây theo từng kích thước lớn nhỏ khác nhau nhưng bắt buộc phải giữ được sự tôn nghiêm nơi đó. là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa
Chắc hẳn khi Tết đến, ai cũng sẽ có nhu cầu đi thăm viếng chùa chiền và các nơi thờ tự nói chung để hái lộc, cầu an cho gia đình và bản thân. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sự khác nhau giữa chùa, đền và đình nhé!1. Đền – Temples2. Chùa – Pagoda3. Đình – Communal House1. Đền – TemplesỞ những quốc gia khác, người ta có thói quen gọi chung những nơi thờ tự là đền temples. Tuy nhiên ở Việt Nam, thoạt nhìn, chùa, đền và đình trông có vẻ giống nhau nên có thể gây nhầm lẫn nhưng thực ra ba nơi thờ tự này có ý nghĩa và mục đích sử dụng khác nhau đấy!Temples trong tiếng Việt nghĩa là Đền2. Chùa – PagodaỞ Việt Nam, nơi thờ tự của Phật giáo được gọi là chùa pagoda. Đây là nơi người ta thờ tượng Đức Phật Buddha statues để các Phật tử Buddhists đến cầu nguyện pray, tiếp thu các lời giáo huấn trong Phật pháp Buddha teachings và gặp gỡ các thầy chùa Buddhist monks.Pagoda trong tiếng Việt nghĩa là ChùaCác ngôi đền temple nhìn chung được xây dựng để thờ tự những nhân vật có thật trong lịch sử đất nước. Những nhân vật đó có thể là những vị vua king, hoàng hậu queen, một bậc học giả nổi tiếng scholar và những vị anh hùng hero, tướng lĩnh general đã có công bảo vệ đất nước khỏi giặc ngoại Đình – Communal HouseNgoài ra, đôi lúc chúng ta vẫn bị nhầm giữa đền và đình communal house. Trong đình, người Việt thờ thành hoàng tutelary spirits – hay còn gọi là người bảo vệ làng villages’ protectors, sơn thần saint of the mountain, thủy thần saint of the river. Đình được đặt ở khu vực trung tâm của làng, xã nên ngoài mục đích thờ tự, đình còn là nơi họp mặt và tổ chức lễ hội của người trong House trong tiếng Việt nghĩa là ĐìnhNhìn chung, chùa, đền và đình ở Việt Nam là nơi thờ tự của ba tôn giáo lâu đời là Phật giáo Buddhism, Khổng giáo Confucianism và Đạo giáo Taoism. Mọi người đi viếng đền và đình để tưởng nhớ commemorate và tỏ lòng thành kính pay homage các vị anh hùng có công với đất nước cũng như cầu mong các vị thần phù hộ bless cho mưa thuận gió hòa, ăn nên làm ra trong khi đến chùa để cầu nguyện cho tâm an peace of mind và tiếp thu lời dạy của dỗ của Đức Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng ★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại TalkfirstĐăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng ★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại TalkfirstĐăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng★ Ưu đãi lên đến 30% ★Khi đăng ký khóa học tại TalkFirstĐăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng ★ Ưu đãi lên đến 35% ★ Khi đăng ký khóa học tại TalkfirstXem thêm các bài viết liên quan• 11 Từ Vựng sân bay dễ nhớ nhất• Từ vựng tiếng Anh về Covid-19Vậy là các bạn đã học xong cách phân biệt Pagoda,Temple và Communal House rồi đó. Hẹn các bạn trong bài viết lần sau. Chúc các bạn học tốt xuyên ghé thăm website để có thêm những kiến thức về tự học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm & đi học bận rộn nhé!
Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "the veil of the temple"The veil of the temple was rent in twain from the top to the trướng của ngôi đền bị xé làm đôi từ trên of the templeBức trướng của ngôi đềnUnder the veil of religionĐột lốt tôn giáoA veil of mist covered the hillMột màn sương bao phủ ngọn đồithe Temple of LiteratureVăn Miếu Quốc Tử GiámBeyond the veilỞ âm phủDrop the mạng che mặt the veilĐi tuRaise the mạng che mặt veil goes here, trùm sẽ ở đây, dưới này range dimly loomed in the thin veil of morningDãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban maiThere is no veil of cloud in the trời không có gợn mây mountain tops were hidden beneath a veil of ngọn núi bị che giấu dưới màn in the temple of fameQuyền được người ta tưởng nhớ đến công laoShe raised the veil and then ấy nâng mạng che mặt lên rồi bỏ wants to take the ấy muốn trở thành nữ tu took the veil not long bao lâu sau thì cô ta đi was took the veil for ta bị đi tù vì tội giết are living beyond the đang sống ở thế giới bên modern chùa hiện nay.
Thông tin thuật ngữ temple tiếng Pháp Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm temple tiếng Pháp? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ temple trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ temple tiếng Pháp nghĩa là gì. temple{{temple}} danh từ giống đực đền miếuLe temple des Soeurs Trưng+ đền hai Bà Trưng giáo đường đạo tin lành Tóm lại nội dung ý nghĩa của temple trong tiếng Pháp temple. {{temple}}. danh từ giống đực. đền miếu. Le temple des Soeurs Trưng+ đền hai Bà Trưng. giáo đường đạo tin lành. Đây là cách dùng temple tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Pháp Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ temple tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới temple dermique tiếng Pháp là gì? salami tiếng Pháp là gì? déconvenue tiếng Pháp là gì? descriptible tiếng Pháp là gì? fournisseur tiếng Pháp là gì? élasticimétrie tiếng Pháp là gì? instabilité tiếng Pháp là gì? biographique tiếng Pháp là gì? nudité tiếng Pháp là gì? plombémie tiếng Pháp là gì? chevalet tiếng Pháp là gì? prédicatif tiếng Pháp là gì? fourmi tiếng Pháp là gì? supraconductivité tiếng Pháp là gì? dure tiếng Pháp là gì?
temple nghĩa là gì